Xem ngày giờ khai trương mở hàng đầu năm 2024 cho 12 con giáp

Năm mới 2024 đã bắt đầu, và việc khai trương mở hàng đầu năm là một truyền thống quan trọng để đánh dấu sự khởi đầu mới. Trên con đường phồn thịnh và thành công, việc chọn ngày giờ khai trương phù hợp là một yếu tố quyết định đối với 12 con giáp. Hãy cùng nhau khám phá xem, theo quan niệm tâm linh, ngày nào là lựa chọn tốt nhất để mở hàng cho một năm mới tràn đầy may mắn và thành công cho mỗi con giáp!

Xem ngày giờ khai trương mở hàng đầu năm 2024 cho tuổi Tí

Danh sách ngày giờ tốt khai trương mở hàng đầu năm mới 2024 hợp tuổi Nhâm Tý 1972:

Mùng 1 tết (10/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 4 tết (13/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Tuất (19h – 20h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 5 tết (14/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Tý (23h – 0h59′), Sửu (01h – 2h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Mùi (13h – 14h59′), Tuất (19h – 20h59′).

Mùng 9 tết (18/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Tý (23h – 0h59′), Sửu (01h – 2h59′), Mão (05h – 6h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′).

Mùng 10 tết (19/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Tuất (19h – 20h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Danh sách ngày giờ tốt  mở hàng đầu năm mới 2024 hợp tuổi Giáp Tý 1984

Mùng 1 tết (10/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 3 tết (12/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Tý (23h – 0h59′), Sửu (01h – 2h59′), Mão (05h – 6h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′).

Mùng 4 tết (13/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Tuất (19h – 20h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 5 tết (14/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Tý (23h – 0h59′), Sửu (01h – 2h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Mùi (13h – 14h59′), Tuất (19h – 20h59′).

Mùng 6 tết (15/2/2024 dương): Mở hàng giờ tốt Tý (23h – 0h59′), Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Mùi (13h – 14h59′), Dậu (17h – 18h59′).

Mùng 7 tết (16/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 8 tết (17/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Sửu (01h – 2h59′), Thìn (07h – 8h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Mùi (13h – 14h59′), Tuất (19h – 20h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 9 tết (18/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Tý (23h – 0h59′), Sửu (01h – 2h59′), Mão (05h – 6h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′).

Mùng 10 tết (19/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Tuất (19h – 20h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Tham khảo thêm: Hóa giải vận vui 2024 cho 12 con giáp

Danh sách ngày giờ tốt mở hàng đầu năm mới 2024 hợp tuổi Bính Tý 1996

Mùng 1 tết (10/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 5 tết (14/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Tý (23h – 0h59′), Sửu (01h – 2h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Mùi (13h – 14h59′), Tuất (19h – 20h59′).

Mùng 7 tết (16/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 8 tết (17/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Sửu (01h – 2h59′), Thìn (07h – 8h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Mùi (13h – 14h59′), Tuất (19h – 20h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 9 tết (18/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Tý (23h – 0h59′), Sửu (01h – 2h59′), Mão (05h – 6h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′).

Mùng 10 tết (19/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Tuất (19h – 20h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Xem ngày giờ khai trương mở hàng đầu năm 2024 cho tuổi Sửu

Danh sách ngày giờ tốt mở hàng đầu năm mới 2024 hợp tuổi Tân Sửu 1961

Mùng 1 tết (10/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 5 tết (14/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Tý (23h – 0h59′), Sửu (01h – 2h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Mùi (13h – 14h59′), Tuất (19h – 20h59′).

Mùng 6 tết (15/2/2024 dương): Mở hàng giờ tốt Tý (23h – 0h59′), Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Mùi (13h – 14h59′), Dậu (17h – 18h59′).

Mùng 7 tết (16/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 8 tết (17/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Sửu (01h – 2h59′), Thìn (07h – 8h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Mùi (13h – 14h59′), Tuất (19h – 20h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 9 tết (18/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Tý (23h – 0h59′), Sửu (01h – 2h59′), Mão (05h – 6h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′).

Mùng 10 tết (19/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Tuất (19h – 20h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Danh sách ngày giờ tốt mở hàng đầu năm mới 2024 hợp tuổi Quý Sửu 1973

Mùng 1 tết (10/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 3 tết (12/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Tý (23h – 0h59′), Sửu (01h – 2h59′), Mão (05h – 6h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′).

Mùng 5 tết (14/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Tý (23h – 0h59′), Sửu (01h – 2h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Mùi (13h – 14h59′), Tuất (19h – 20h59′).

Mùng 6 tết (15/2/2024 dương): Mở hàng giờ tốt Tý (23h – 0h59′), Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Mùi (13h – 14h59′), Dậu (17h – 18h59′).

Mùng 9 tết (18/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Tý (23h – 0h59′), Sửu (01h – 2h59′), Mão (05h – 6h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′).

Mùng 10 tết (19/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Tuất (19h – 20h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Danh sách ngày giờ tốt  mở hàng đầu năm mới 2024 hợp tuổi Ất Sửu 1985

Mùng 3 tết (12/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Tý (23h – 0h59′), Sửu (01h – 2h59′), Mão (05h – 6h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′).

Mùng 4 tết (13/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Tuất (19h – 20h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 5 tết (14/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Tý (23h – 0h59′), Sửu (01h – 2h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Mùi (13h – 14h59′), Tuất (19h – 20h59′).

Mùng 6 tết (15/2/2024 dương): Mở hàng giờ tốt Tý (23h – 0h59′), Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Mùi (13h – 14h59′), Dậu (17h – 18h59′).

Mùng 7 tết (16/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 8 tết (17/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Sửu (01h – 2h59′), Thìn (07h – 8h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Mùi (13h – 14h59′), Tuất (19h – 20h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 9 tết (18/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Tý (23h – 0h59′), Sửu (01h – 2h59′), Mão (05h – 6h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′).

Mùng 10 tết (19/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Tuất (19h – 20h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Tham khảo thêm: CHỌN XEM TUỔI XÔNG ĐẤT XÔNG NHÀ 2024 CHO 12 CON GIÁP

Xem ngày giờ khai trương mở hàng đầu năm 2024 cho tuổi Dần

Danh sách ngày giờ tốt  mở hàng đầu năm mới 2024 hợp tuổi Nhâm Dần 1962

Mùng 3 tết (12/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Tý (23h – 0h59′), Sửu (01h – 2h59′), Mão (05h – 6h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′).

Mùng 4 tết (13/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Tuất (19h – 20h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 5 tết (14/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Tý (23h – 0h59′), Sửu (01h – 2h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Mùi (13h – 14h59′), Tuất (19h – 20h59′).

Mùng 6 tết (15/2/2024 dương): Mở hàng giờ tốt Tý (23h – 0h59′), Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Mùi (13h – 14h59′), Dậu (17h – 18h59′).

Mùng 7 tết (16/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 8 tết (17/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Sửu (01h – 2h59′), Thìn (07h – 8h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Mùi (13h – 14h59′), Tuất (19h – 20h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Danh sách ngày giờ tốt  mở hàng đầu năm mới 2024 hợp tuổi Bính Dần 1986

Mùng 1 tết (10/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 3 tết (12/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Tý (23h – 0h59′), Sửu (01h – 2h59′), Mão (05h – 6h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′).

Mùng 5 tết (14/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Tý (23h – 0h59′), Sửu (01h – 2h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Mùi (13h – 14h59′), Tuất (19h – 20h59′).

Mùng 6 tết (15/2/2024 dương): Mở hàng giờ tốt Tý (23h – 0h59′), Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Mùi (13h – 14h59′), Dậu (17h – 18h59′).

Mùng 8 tết (17/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Sửu (01h – 2h59′), Thìn (07h – 8h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Mùi (13h – 14h59′), Tuất (19h – 20h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 9 tết (18/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Tý (23h – 0h59′), Sửu (01h – 2h59′), Mão (05h – 6h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′).

Mùng 10 tết (19/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Tuất (19h – 20h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Xem ngày giờ khai trương mở hàng đầu năm 2024 cho tuổi Mão

Danh sách ngày giờ tốt mở hàng đầu năm mới 2024 hợp tuổi Quý Mão 1963

Mùng 3 tết (12/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Tý (23h – 0h59′), Sửu (01h – 2h59′), Mão (05h – 6h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′).

Mùng 4 tết (13/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Tuất (19h – 20h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 5 tết (14/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Tý (23h – 0h59′), Sửu (01h – 2h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Mùi (13h – 14h59′), Tuất (19h – 20h59′).

Mùng 6 tết (15/2/2024 dương): Mở hàng giờ tốt Tý (23h – 0h59′), Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Mùi (13h – 14h59′), Dậu (17h – 18h59′).

Mùng 7 tết (16/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 8 tết (17/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Sửu (01h – 2h59′), Thìn (07h – 8h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Mùi (13h – 14h59′), Tuất (19h – 20h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Danh sách ngày giờ tốt mở hàng đầu năm mới 2024 hợp tuổi Ất Mão 1975

Mùng 4 tết (13/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Tuất (19h – 20h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 7 tết (16/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 8 tết (17/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Sửu (01h – 2h59′), Thìn (07h – 8h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Mùi (13h – 14h59′), Tuất (19h – 20h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 9 tết (18/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Tý (23h – 0h59′), Sửu (01h – 2h59′), Mão (05h – 6h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′).

Mùng 10 tết (19/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Tuất (19h – 20h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Danh sách ngày giờ tốt mở hàng đầu năm mới 2024 hợp tuổi Đinh Mão 1987

Mùng 4 tết (13/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Tuất (19h – 20h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 5 tết (14/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Tý (23h – 0h59′), Sửu (01h – 2h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Mùi (13h – 14h59′), Tuất (19h – 20h59′).

Mùng 6 tết (15/2/2024 dương): Mở hàng giờ tốt Tý (23h – 0h59′), Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Mùi (13h – 14h59′), Dậu (17h – 18h59′).

Mùng 7 tết (16/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 9 tết (18/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Tý (23h – 0h59′), Sửu (01h – 2h59′), Mão (05h – 6h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′).

Mùng 10 tết (19/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Tuất (19h – 20h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Xem ngày giờ khai trương mở hàng đầu năm 2024 cho tuổi Thìn

Danh sách ngày giờ tốt mở hàng đầu năm mới 2024 hợp tuổi Giáp Thìn 1964

Mùng 5 tết (14/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Tý (23h – 0h59′), Sửu (01h – 2h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Mùi (13h – 14h59′), Tuất (19h – 20h59′).

Mùng 6 tết (15/2/2024 dương): Mở hàng giờ tốt Tý (23h – 0h59′), Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Mùi (13h – 14h59′), Dậu (17h – 18h59′).

Mùng 9 tết (18/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Tý (23h – 0h59′), Sửu (01h – 2h59′), Mão (05h – 6h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′).

Mùng 10 tết (19/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Tuất (19h – 20h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Danh sách ngày giờ tốt  mở hàng đầu năm mới 2024 hợp tuổi Bính Thìn 1976

Mùng 1 tết (10/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 5 tết (14/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Tý (23h – 0h59′), Sửu (01h – 2h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Mùi (13h – 14h59′), Tuất (19h – 20h59′).

Mùng 6 tết (15/2/2024 dương): Mở hàng giờ tốt Tý (23h – 0h59′), Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Mùi (13h – 14h59′), Dậu (17h – 18h59′).

Mùng 8 tết (17/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Sửu (01h – 2h59′), Thìn (07h – 8h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Mùi (13h – 14h59′), Tuất (19h – 20h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 9 tết (18/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Tý (23h – 0h59′), Sửu (01h – 2h59′), Mão (05h – 6h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′).

Danh sách ngày giờ tốt  mở hàng đầu năm mới 2024 hợp tuổi Mậu Thìn 1988

Mùng 1 tết (10/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 3 tết (12/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Tý (23h – 0h59′), Sửu (01h – 2h59′), Mão (05h – 6h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′).

Mùng 4 tết (13/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Tuất (19h – 20h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 5 tết (14/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Tý (23h – 0h59′), Sửu (01h – 2h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Mùi (13h – 14h59′), Tuất (19h – 20h59′).

Mùng 6 tết (15/2/2024 dương): Mở hàng giờ tốt Tý (23h – 0h59′), Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Mùi (13h – 14h59′), Dậu (17h – 18h59′).

Mùng 9 tết (18/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Tý (23h – 0h59′), Sửu (01h – 2h59′), Mão (05h – 6h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′).

Mùng 10 tết (19/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Tuất (19h – 20h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Xem thêm: Cải thiện phong thủy cho 12 con giáp 2024

Xem ngày giờ khai trương mở hàng đầu năm 2024 cho tuổi Tị

Danh sách ngày giờ tốt mở hàng đầu năm mới 2024 hợp tuổi Ất Tỵ 1965

Mùng 1 tết (10/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 5 tết (14/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Tý (23h – 0h59′), Sửu (01h – 2h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Mùi (13h – 14h59′), Tuất (19h – 20h59′).

Mùng 6 tết (15/2/2024 dương): Mở hàng giờ tốt Tý (23h – 0h59′), Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Mùi (13h – 14h59′), Dậu (17h – 18h59′).

Mùng 7 tết (16/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 9 tết (18/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Tý (23h – 0h59′), Sửu (01h – 2h59′), Mão (05h – 6h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′).

Mùng 10 tết (19/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Tuất (19h – 20h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Danh sách ngày giờ tốt mở hàng đầu năm mới 2024 hợp tuổi Đinh Tỵ 1977

Mùng 1 tết (10/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 6 tết (15/2/2024 dương): Mở hàng giờ tốt Tý (23h – 0h59′), Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Mùi (13h – 14h59′), Dậu (17h – 18h59′).

Mùng 7 tết (16/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 9 tết (18/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Tý (23h – 0h59′), Sửu (01h – 2h59′), Mão (05h – 6h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′).

Mùng 10 tết (19/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Tuất (19h – 20h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Danh sách ngày giờ tốt mở hàng đầu năm mới 2024 hợp tuổi Kỷ Tỵ 1989

Mùng 1 tết (10/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 3 tết (12/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Tý (23h – 0h59′), Sửu (01h – 2h59′), Mão (05h – 6h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′).

Mùng 4 tết (13/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Tuất (19h – 20h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 6 tết (15/2/2024 dương): Mở hàng giờ tốt Tý (23h – 0h59′), Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Mùi (13h – 14h59′), Dậu (17h – 18h59′).

Mùng 9 tết (18/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Tý (23h – 0h59′), Sửu (01h – 2h59′), Mão (05h – 6h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′).

Mùng 10 tết (19/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Tuất (19h – 20h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Xem ngày giờ khai trương mở hàng đầu năm 2024 cho tuổi Ngọ

Danh sách ngày giờ tốt mở hàng đầu năm mới 2024 hợp tuổi Bính Ngọ 1966

Mùng 4 tết (13/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Tuất (19h – 20h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 7 tết (16/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 8 tết (17/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Sửu (01h – 2h59′), Thìn (07h – 8h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Mùi (13h – 14h59′), Tuất (19h – 20h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 9 tết (18/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Tý (23h – 0h59′), Sửu (01h – 2h59′), Mão (05h – 6h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′).

Mùng 10 tết (19/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Tuất (19h – 20h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Danh sách ngày giờ tốt mở hàng đầu năm mới 2024 hợp tuổi Mậu Ngọ 1978

Mùng 1 tết (10/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 4 tết (13/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Tuất (19h – 20h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 5 tết (14/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Tý (23h – 0h59′), Sửu (01h – 2h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Mùi (13h – 14h59′), Tuất (19h – 20h59′).

Mùng 6 tết (15/2/2024 dương): Mở hàng giờ tốt Tý (23h – 0h59′), Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Mùi (13h – 14h59′), Dậu (17h – 18h59′).

Mùng 7 tết (16/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 10 tết (19/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Tuất (19h – 20h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Danh sách ngày giờ tốt mở hàng đầu năm mới 2024 hợp tuổi Canh Ngọ 1990

Mùng 1 tết (10/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 4 tết (13/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Tuất (19h – 20h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 5 tết (14/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Tý (23h – 0h59′), Sửu (01h – 2h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Mùi (13h – 14h59′), Tuất (19h – 20h59′).

Mùng 7 tết (16/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 8 tết (17/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Sửu (01h – 2h59′), Thìn (07h – 8h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Mùi (13h – 14h59′), Tuất (19h – 20h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Xem ngày giờ khai trương mở hàng đầu năm 2024 cho tuổi Mùi

Danh sách ngày giờ tốt mở hàng đầu năm mới 2024 hợp tuổi Đinh Mùi 1967

Mùng 3 tết (12/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Tý (23h – 0h59′), Sửu (01h – 2h59′), Mão (05h – 6h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′).

Mùng 4 tết (13/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Tuất (19h – 20h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 7 tết (16/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 8 tết (17/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Sửu (01h – 2h59′), Thìn (07h – 8h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Mùi (13h – 14h59′), Tuất (19h – 20h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 9 tết (18/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Tý (23h – 0h59′), Sửu (01h – 2h59′), Mão (05h – 6h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′).

Mùng 10 tết (19/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Tuất (19h – 20h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Danh sách ngày giờ tốt mở hàng đầu năm mới 2024 hợp tuổi Kỷ Mùi 1979

Mùng 1 tết (10/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 3 tết (12/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Tý (23h – 0h59′), Sửu (01h – 2h59′), Mão (05h – 6h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′).

Mùng 4 tết (13/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Tuất (19h – 20h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 5 tết (14/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Tý (23h – 0h59′), Sửu (01h – 2h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Mùi (13h – 14h59′), Tuất (19h – 20h59′).

Mùng 6 tết (15/2/2024 dương): Mở hàng giờ tốt Tý (23h – 0h59′), Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Mùi (13h – 14h59′), Dậu (17h – 18h59′).

Mùng 8 tết (17/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Sửu (01h – 2h59′), Thìn (07h – 8h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Mùi (13h – 14h59′), Tuất (19h – 20h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 9 tết (18/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Tý (23h – 0h59′), Sửu (01h – 2h59′), Mão (05h – 6h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′).

Danh sách ngày giờ tốt mở hàng đầu năm mới 2024 hợp tuổi Tân Mùi 1991 

Mùng 1 tết (10/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 3 tết (12/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Tý (23h – 0h59′), Sửu (01h – 2h59′), Mão (05h – 6h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′).

Mùng 4 tết (13/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Tuất (19h – 20h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 5 tết (14/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Tý (23h – 0h59′), Sửu (01h – 2h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Mùi (13h – 14h59′), Tuất (19h – 20h59′).

Mùng 6 tết (15/2/2024 dương): Mở hàng giờ tốt Tý (23h – 0h59′), Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Mùi (13h – 14h59′), Dậu (17h – 18h59′).

Mùng 7 tết (16/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 8 tết (17/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Sửu (01h – 2h59′), Thìn (07h – 8h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Mùi (13h – 14h59′), Tuất (19h – 20h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Xem ngày giờ khai trương mở hàng đầu năm 2024 cho tuổi Thân

Danh sách ngày giờ tốt khai trương mở hàng đầu năm mới 2024 hợp tuổi Mậu Thân 1968:

Mùng 1 tết (10/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 5 tết (14/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Tý (23h – 0h59′), Sửu (01h – 2h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Mùi (13h – 14h59′), Tuất (19h – 20h59′).

Mùng 6 tết (15/2/2024 dương): Mở hàng giờ tốt Tý (23h – 0h59′), Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Mùi (13h – 14h59′), Dậu (17h – 18h59′).

Mùng 7 tết (16/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 8 tết (17/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Sửu (01h – 2h59′), Thìn (07h – 8h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Mùi (13h – 14h59′), Tuất (19h – 20h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 10 tết (19/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Tuất (19h – 20h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Danh sách ngày giờ tốt khai trương mở hàng đầu năm mới 2024 hợp tuổi Canh Thân 1980:

Mùng 1 tết (10/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 3 tết (12/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Tý (23h – 0h59′), Sửu (01h – 2h59′), Mão (05h – 6h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′).

Mùng 4 tết (13/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Tuất (19h – 20h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 5 tết (14/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Tý (23h – 0h59′), Sửu (01h – 2h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Mùi (13h – 14h59′), Tuất (19h – 20h59′).

Mùng 9 tết (18/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Tý (23h – 0h59′), Sửu (01h – 2h59′), Mão (05h – 6h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′).

Mùng 10 tết (19/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Tuất (19h – 20h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Danh sách ngày giờ tốt khai trương mở hàng đầu năm mới 2024 hợp tuổi Nhâm Thân 1992:

Mùng 1 tết (10/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 3 tết (12/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Tý (23h – 0h59′), Sửu (01h – 2h59′), Mão (05h – 6h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′).

Mùng 4 tết (13/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Tuất (19h – 20h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 5 tết (14/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Tý (23h – 0h59′), Sửu (01h – 2h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Mùi (13h – 14h59′), Tuất (19h – 20h59′).

Mùng 6 tết (15/2/2024 dương): Mở hàng giờ tốt Tý (23h – 0h59′), Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Mùi (13h – 14h59′), Dậu (17h – 18h59′).

Mùng 7 tết (16/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 9 tết (18/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Tý (23h – 0h59′), Sửu (01h – 2h59′), Mão (05h – 6h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′).

Xem ngày giờ khai trương mở hàng đầu năm 2024 cho tuổi Dậu

Danh sách ngày giờ tốt mở hàng đầu năm mới 2024 hợp tuổi Đinh Dậu 1957:

Mùng 1 tết (10/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 5 tết (14/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Tý (23h – 0h59′), Sửu (01h – 2h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Mùi (13h – 14h59′), Tuất (19h – 20h59′).

Mùng 6 tết (15/2/2024 dương): Mở hàng giờ tốt Tý (23h – 0h59′), Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Mùi (13h – 14h59′), Dậu (17h – 18h59′).

Mùng 9 tết (18/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Tý (23h – 0h59′), Sửu (01h – 2h59′), Mão (05h – 6h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′).

Mùng 10 tết (19/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Tuất (19h – 20h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Danh sách ngày giờ tốt mở hàng đầu năm mới 2024 hợp tuổi Kỷ Dậu 1969:

Mùng 1 tết (10/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 5 tết (14/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Tý (23h – 0h59′), Sửu (01h – 2h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Mùi (13h – 14h59′), Tuất (19h – 20h59′).

Mùng 7 tết (16/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 8 tết (17/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Sửu (01h – 2h59′), Thìn (07h – 8h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Mùi (13h – 14h59′), Tuất (19h – 20h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Danh sách ngày giờ tốt mở hàng đầu năm mới 2024 hợp tuổi Tân Dậu 1981:

Mùng 1 tết (10/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 3 tết (12/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Tý (23h – 0h59′), Sửu (01h – 2h59′), Mão (05h – 6h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′).

Mùng 4 tết (13/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Tuất (19h – 20h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 10 tết (19/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Tuất (19h – 20h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Danh sách ngày giờ tốt mở hàng đầu năm mới 2024 hợp tuổi Quý Dậu 1993:

Mùng 1 tết (10/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 3 tết (12/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Tý (23h – 0h59′), Sửu (01h – 2h59′), Mão (05h – 6h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′).

Mùng 4 tết (13/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Tuất (19h – 20h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 5 tết (14/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Tý (23h – 0h59′), Sửu (01h – 2h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Mùi (13h – 14h59′), Tuất (19h – 20h59′).

Mùng 6 tết (15/2/2024 dương): Mở hàng giờ tốt Tý (23h – 0h59′), Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Mùi (13h – 14h59′), Dậu (17h – 18h59′).

Mùng 8 tết (17/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Sửu (01h – 2h59′), Thìn (07h – 8h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Mùi (13h – 14h59′), Tuất (19h – 20h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 10 tết (19/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Tuất (19h – 20h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Xem ngày giờ khai trương mở hàng đầu năm 2024 cho tuổi Tuất

Danh sách ngày giờ tốt khai trương đầu năm mới 2024 hợp tuổi Mậu Tuất 1958:

Mùng 1 tết (10/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 3 tết (12/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Tý (23h – 0h59′), Sửu (01h – 2h59′), Mão (05h – 6h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′).

Mùng 4 tết (13/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Tuất (19h – 20h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 7 tết (16/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 10 tết (19/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Tuất (19h – 20h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Danh sách ngày giờ tốt mở hàng đầu năm mới 2024 hợp tuổi Canh Tuất 1970:

Mùng 3 tết (12/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Tý (23h – 0h59′), Sửu (01h – 2h59′), Mão (05h – 6h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′).

Mùng 4 tết (13/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Tuất (19h – 20h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 5 tết (14/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Tý (23h – 0h59′), Sửu (01h – 2h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Mùi (13h – 14h59′), Tuất (19h – 20h59′).

Mùng 6 tết (15/2/2024 dương): Mở hàng giờ tốt Tý (23h – 0h59′), Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Mùi (13h – 14h59′), Dậu (17h – 18h59′).

Mùng 7 tết (16/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 8 tết (17/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Sửu (01h – 2h59′), Thìn (07h – 8h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Mùi (13h – 14h59′), Tuất (19h – 20h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Danh sách ngày giờ tốt mở hàng đầu năm mới 2024 hợp tuổi Nhâm Tuất 1982:

Mùng 3 tết (12/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Tý (23h – 0h59′), Sửu (01h – 2h59′), Mão (05h – 6h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′).

Mùng 4 tết (13/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Tuất (19h – 20h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 7 tết (16/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 8 tết (17/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Sửu (01h – 2h59′), Thìn (07h – 8h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Mùi (13h – 14h59′), Tuất (19h – 20h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 9 tết (18/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Tý (23h – 0h59′), Sửu (01h – 2h59′), Mão (05h – 6h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′).

Mùng 10 tết (19/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Tuất (19h – 20h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Danh sách ngày giờ tốt  mở hàng đầu năm mới 2024 hợp tuổi Giáp Tuất 1994:

Mùng 3 tết (12/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Tý (23h – 0h59′), Sửu (01h – 2h59′), Mão (05h – 6h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′).

Mùng 5 tết (14/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Tý (23h – 0h59′), Sửu (01h – 2h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Mùi (13h – 14h59′), Tuất (19h – 20h59′).

Mùng 6 tết (15/2/2024 dương): Mở hàng giờ tốt Tý (23h – 0h59′), Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Mùi (13h – 14h59′), Dậu (17h – 18h59′).

Mùng 7 tết (16/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 9 tết (18/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Tý (23h – 0h59′), Sửu (01h – 2h59′), Mão (05h – 6h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′).

Mùng 10 tết (19/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Tuất (19h – 20h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Xem ngày giờ khai trương mở hàng đầu năm 2024 cho tuổi Hợi

Danh sách ngày giờ tốt khai trương đầu năm mới 2024 hợp tuổi Kỷ Hợi 1959:

Mùng 1 tết (10/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 3 tết (12/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Tý (23h – 0h59′), Sửu (01h – 2h59′), Mão (05h – 6h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′).

Mùng 4 tết (13/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Tuất (19h – 20h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 9 tết (18/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Tý (23h – 0h59′), Sửu (01h – 2h59′), Mão (05h – 6h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′).

Danh sách ngày giờ tốtmở hàng đầu năm mới 2024 hợp tuổi Tân Hợi 1971:

Mùng 3 tết (12/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Tý (23h – 0h59′), Sửu (01h – 2h59′), Mão (05h – 6h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′).

Mùng 4 tết (13/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Tuất (19h – 20h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 5 tết (14/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Tý (23h – 0h59′), Sửu (01h – 2h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Mùi (13h – 14h59′), Tuất (19h – 20h59′).

Mùng 6 tết (15/2/2024 dương): Mở hàng giờ tốt Tý (23h – 0h59′), Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Mùi (13h – 14h59′), Dậu (17h – 18h59′).

Mùng 7 tết (16/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Danh sách ngày giờ tốt mở hàng đầu năm mới 2024 hợp tuổi Quý Hợi 1983:

Mùng 3 tết (12/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Tý (23h – 0h59′), Sửu (01h – 2h59′), Mão (05h – 6h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′).

Mùng 4 tết (13/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Tuất (19h – 20h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 7 tết (16/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 8 tết (17/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Sửu (01h – 2h59′), Thìn (07h – 8h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Mùi (13h – 14h59′), Tuất (19h – 20h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 9 tết (18/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Tý (23h – 0h59′), Sửu (01h – 2h59′), Mão (05h – 6h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′).

Mùng 10 tết (19/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Tuất (19h – 20h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Tham khảo thêm:  Màu sắc may mắn năm 2024 cho 12 con giáp 

Danh sách ngày giờ tốt mở hàng đầu năm mới 2024 hợp tuổi Ất Hợi 1995:

Mùng 1 tết (10/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 4 tết (13/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Tuất (19h – 20h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 5 tết (14/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Tý (23h – 0h59′), Sửu (01h – 2h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Mùi (13h – 14h59′), Tuất (19h – 20h59′).

Mùng 6 tết (15/2/2024 dương): Mở hàng giờ tốt Tý (23h – 0h59′), Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Mùi (13h – 14h59′), Dậu (17h – 18h59′).

Mùng 7 tết (16/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Thìn (07h – 8h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Mùng 9 tết (18/2/2024 dương): Mở hàng giờ hoàng đạo Tý (23h – 0h59′), Sửu (01h – 2h59′), Mão (05h – 6h59′), Ngọ (11h – 12h59′), Thân (15h – 16h59′), Dậu (17h – 18h59′).

Mùng 10 tết (19/2/2024 dương): Mở hàng giờ đẹp Dần (03h – 4h59′), Mão (05h – 6h59′), Tỵ (09h – 10h59′), Thân (15h – 16h59′), Tuất (19h – 20h59′), Hợi (21h – 22h59′).

Trên đây là toàn bộ thông tin về ngày giờ khai trương mở hàng cho 12 con giáp trong năm 2024. Sự chọn lựa đúng đắn về thời điểm này không chỉ là một nghiên cứu tâm linh, mà còn là chìa khóa mở cánh cửa cho sự thành công và may mắn trong năm mới. Đừng ngần ngại liên hệ ngay với chúng tôi tại Bosshome Hotline 092.123.3456 để được tư vấn hỗ trợ thiết kế thi công xây nhà chuẩn phong thủy. Hãy bắt đầu năm mới của bạn với bước chân chắc chắn trên con đường hướng tới thành công và thịnh vượng!

Bài viết liên quan